Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judgment debtor




judgment+debtor
['dʒʌdʒmənt'detə]
Cách viết khác:
judgement debtor
['dʒʌdʒmənt'detə]
danh từ
người bị toà xét phải trả nợ


/'dʤʌdʤmənt'detə/ (judgement_debtor) /'dʤʌdʤmənt'detə/

danh từ
người bị toà xét phải trả nợ

Related search result for "judgment debtor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.